21/09/2021
1. Ban lãnh đạo khoa
STT |
Họ và tên |
Chức vụ |
Liên hệ |
1 |
PGS.TS Mai Văn Tùng |
Trưởng khoa |
0989 332 443 |
2 |
PGS.TS Lê Thị Phượng |
Phó Trưởng khoa |
0915 831971 |
3 |
PGS.TS Lê Tú Anh |
Phó Trưởng khoa |
0982 273 209 |
2. Cán bộ giảng viên
TT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Chức vụ |
Học hàm, học vị |
Chức danh |
A |
Cán bộ, giảng viên phân theo bộ môn |
||||
I |
BM. Ngữ Văn |
||||
1 |
Lê Tú Anh |
08/05/1972 |
PTK |
PGS.TS |
GVCC |
2 |
Lê Thị Bình |
18/07/1971 |
|
TS |
GVC |
3 |
Vũ Ngọc Định |
05/10/1976 |
|
ThS |
GV |
4 |
Vũ Thanh Hà |
10/04/1970 |
TBM |
TS |
GV |
5 |
Nguyễn Thị Hạnh |
06/10/1976 |
PTBM |
TS |
GVC |
6 |
Nguyễn Thị Hoa |
11/11/1981 |
|
ThS (NCS) |
GV |
7 |
Hoàng Thị Huệ |
06/06/1972 |
PTBM |
TS |
GVC |
8 |
Nguyễn Thị Thanh Hương |
22/11/1975 |
|
TS |
GVC |
9 |
Mỵ Quỳnh Lê |
01/02/1982 |
|
ThS |
GV |
10 |
Nguyễn Thị Thanh Nga |
14/03/1983 |
|
ThS (NCS) |
GVHĐ |
11 |
Lê Thị Nương |
10/10/1982 |
|
TS |
GVC |
12 |
Lê Thị Phượng |
21/04/1971 |
Phó TK |
PGS.TS |
GVCC |
13 |
Nguyễn Thị Quế |
15/08/1984 |
|
ThS (NCS) |
GVC |
14 |
Hỏa Diệu Thúy |
08/04/1961 |
|
PGS.TS |
GVCC |
15 |
Lưu Thị Thanh Thùy |
15/02/1989 |
|
ThS (NCS) |
GV |
16 |
Mai Thị Hảo Yến |
11/10/1972 |
PTBM |
PGS.TS |
GVCC |
II |
BM. Lịch sử |
||||
17 |
Nguyễn Thị Định |
06/06/1974 |
|
TS |
GVC |
18 |
Nguyễn Thị Giang |
12/01/1975 |
|
ThS |
GV |
19 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
15/12/1975 |
|
TS |
GVC |
20 |
Lê Sỹ Hưng |
16/09/1970 |
TBM |
TS |
GVC |
21 |
Nguyễn Thị Thúy |
02/09/1972 |
PTBM |
PGS.TS |
GVCC |
22 |
Nguyễn Thanh Tuấn |
28/12/1983 |
|
ThS |
GV |
23 |
Nguyễn Thị Vân |
09/08/1976 |
|
TS |
GVC |
III |
BM. Địa lí |
||||
24 |
Lê Kim Dung |
05/07/1976 |
TBM |
TS |
GVC |
25 |
Nguyễn Thị Dung |
18/10/1984 |
|
TS |
GV |
26 |
Vũ Văn Duẩn |
05/03/1986 |
|
TS |
GV |
27 |
Nguyễn Thị Thanh Hằng |
18/02/1982 |
|
ThS |
GV |
28 |
Lê Thị Thúy Hiên |
07/11/1974 |
|
ThS |
GV |
29 |
Nguyễn Thị Ngọc |
24/12/1977 |
|
TS |
GV |
30 |
Trịnh Thị Phan |
15/10/1982 |
PTBM |
TS |
GV |
31 |
Vũ Thị Phương |
25/04/1988 |
|
ThS (NCS) |
GV |
32 |
Lê Hà Thanh |
26/02/1982 |
|
TS |
GV |
33 |
Thiều Thị Thùy |
29/05/1987 |
|
ThS |
GV |
34 |
Lê Văn Trưởng |
18/09/1958 |
|
PGS.TS |
GVCC |
35 |
Đào Thanh Xuân |
24/10/1982 |
PTBM |
TS |
GV |
IV |
BM. Xã hội học |
||||
36 |
Nguyễn Thị Duyên |
02/09/1985 |
|
TS |
GV |
37 |
Phan Như Đại |
06/02/1984 |
|
ThS |
GVHĐ |
38 |
Đoàn Thị Hà |
19/03/1985 |
|
ThS |
GV |
39 |
Lê Thị Hợi |
05/03/1983 |
|
ThS (NCS) |
GV |
40 |
Nguyễn Thị Lý |
02/04/1986 |
TBM |
TS |
GVC |
41 |
Quách Công Năm |
25/03/1983 |
|
TS |
GVHĐ |
42 |
Hoàng Thị Phương |
18/02/1985 |
|
ThS |
GVHĐ |
43 |
Đoàn Thị Như Quỳnh |
27/08/1984 |
|
ThS |
GV |
44 |
Lê Thị Thanh Thủy |
07/02/1988 |
PTBM |
ThS |
GV |
45 |
Lê Văn Tôn |
11/10/1985 |
|
ThS (NCS) |
GVHĐ |
V |
BM. Việt Nam học |
||||
46 |
Hoàng Hồng Anh |
12/10/1986 |
|
ThS (NCS) |
GV |
47 |
Dương Thị Hiền |
11/07/1988 |
|
ThS (NCS) |
GV |
48 |
Nguyễn Thị Việt Hưng |
22/04/1985 |
|
TS |
GVC |
49 |
Nguyễn Thị Liên |
27/09/1984 |
|
ThS |
GV |
50 |
Ngô Xuân Sao |
21/10/1962 |
|
ThS |
GVC |
51 |
Đào Thanh Thủy |
15/07/1982 |
TBM |
TS |
GV |
52 |
Mai Văn Tùng |
17/10/1976 |
Trưởng khoa |
PGS.TS |
GVCC |
B |
Lao động hợp đồng, nhân viên phục vụ |
||||
53 |
Lê Thị Thu |
25/08/1990 |
Hành chính |
Cử nhân |
|
54 |
Nguyễn Thị Thái |
07/04/1983 |
Giáo vụ |
ThS |
Chuyên viên |
DANH SÁCH CÁN BỘ, GIẢNG VIÊN ĐÃ CÔNG TÁC Ở KHOA KHOA HỌC XÃ HỘI
TT |
Họ và tên |
Bộ môn |
Chức vụ, đơn vị công tác chuyển đến/đã qua |
|
ThS. Nguyễn Thị Hường |
LLVH&VHNN |
Bí thư Đảng ủy khối các Trường ĐH CĐ - Thành ủy Hà Nội |
|
TS. Phạm Thị Hằng |
NN&PPDHNV |
Sở GD&ĐT Thanh Hóa |
|
PGS.TS. Lê Văn Trưởng |
Địa lí |
Phó Hiệu trưởng Trường ĐHHĐ |
|
PGS.TS. Hoàng Thị Mai |
LLVH&PPDHNV |
Phó Hiệu trưởng Trường ĐHHĐ |
|
TS. Nguyễn Hồng Kiên |
Xã hội học |
Giám đốc trung tâm Công tác xã hội - ĐHGD - ĐHQG Hà Nội |
|
PGS.TS. Lê Thị Lan Anh |
NN&PPDHNV |
GV khoa Ngữ văn - ĐHSP Hà Nội |
|
ThS. Nguyễn Thị Hạnh |
NN&PPDHNV |
Giáo viên THPT, TP. Đà Nẵng |
|
TS. Phạm Thị Hằng |
VHVN |
Trưởng khoa SPMN - ĐHHĐ |
|
TS. Nguyễn Văn Thế |
VHVN |
P.TP. QLKH&CN- ĐHHĐ |
|
ThS. Kiều Thọ Long |
NN&PPDHNV |
PTP Thanh tra GD - ĐHHĐ |
|
TS. Lê Thanh Thủy |
Lịch sử |
GĐ. TT TT-TV- ĐHHĐ |
|
CN. Đặng Thị Liên |
Lịch sử |
CB khoa Tại chức - ĐHHĐ |
|
ThS. Nguyễn Thị Hạnh |
Lịch sử |
Chuyên viên phòng QLĐT - ĐHHĐ, Sở VH-TT-DL Thanh Hóa |
|
TS. Hoàng Thị Tâm |
Xã hội học |
Học viện Quản lý giáo dục |
|
TS. Lê Thị Hiền |
Việt Nam học – Du lịch |
Khoa GD Tiểu học, trường ĐH Hồng Đức |
|
ThS. Nguyễn Việt Hoàng |
Việt Nam học – Du lịch |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thanh Hóa |
|
Hà Thị Phương Linh |
Địa lí |
Chuyển công tác sang Singapore |
|
ThS. Lê Hoàng Yến |
Ngôn ngữ |
Khoa GD Mầm non, trường ĐH Hồng Đức |
|
ThS. Chung Thị Thúy |
Lí luận văn học, VH nước ngoài và PPDH Ngữ văn |
Khoa GD Tiểu học, trường ĐH Hồng Đức |
|
TS. Vũ Thị Thắng |
Ngôn ngữ |
Khoa GD Mầm non, trường ĐH Hồng Đức |
|
ThS. Đàm Quốc Khanh |
Địa lí |
|
|
ThS.Cù Minh Toàn |
Trợ lý giáo vụ |
Khoa Kỹ thuật - Công nghệ |
|
NGƯT. Nguyễn Văn Bồng |
VHVN |
Đã nghỉ chế độ |
|
Thầy Lê Xuân Cương |
VHVN |
Đã nghỉ chế độ |
|
Cô Lê Thị Hạnh |
VHVN |
Đã nghỉ chế độ |
|
Cô Vũ Thị Oanh |
VHVN |
Đã nghỉ chế độ |
|
Thầy Trịnh Quang Lực |
VHVN |
Đã nghỉ chế độ |
|
Thầy La Đức Thuyết |
VHVN |
Đã nghỉ chế độ |
|
Cô Lê Thị Quý |
VHVN |
Đã nghỉ chế độ |
|
Thầy Lê Quốc Lập |
LLVH&VHNN |
Đã nghỉ chế độ |
|
Thầy Nguyễn Xuân Hòa |
LLVH&VHNN |
Đã nghỉ chế độ |
|
Thầy Vũ Hữu Thỏa |
NN&PPDHNV |
Đã nghỉ chế độ |
|
Thầy Lê Xuân Soan |
NN&PPDHNV |
Đã nghỉ chế độ |
|
Thầy Hồ Xuân Lộ |
NN&PPDHNV |
Đã nghỉ chế độ |
|
Cô Nguyễn Thị Phương |
Lịch sử |
Đã nghỉ chế độ |
|
Thầy Nguyễn Văn Sơn |
Lịch sử |
Đã nghỉ chế độ |
|
Cô Vũ Thị Hà |
Lịch sử |
Đã nghỉ chế độ |
|
Thầy Lê Thiện Duyên |
Lịch sử |
Đã nghỉ chế độ |
|
Cô Dương Thị Phúc |
Lịch sử |
Đã nghỉ chế độ |
|
Thầy Cao Đức Nhuận |
Địa lí |
Đã nghỉ chế độ |
|
Thầy Nguyễn Thế Hinh |
Ngôn ngữ |
Đã nghỉ chế độ |
|
Cô Đặng Thị Liên |
Lịch sử |
Đã nghỉ chế độ |
|
PGS.TS Hoàng Thanh Hải |
Lịch sử |
Đã nghỉ chế độ |
|
TS. Nguyễn Quốc Tuấn |
Địa lí |
Đã nghỉ chế độ |
|
TS. Trần Quang Dũng |
Văn học Việt Nam |
Đã nghỉ chế độ |
|
PGS.TS. Mai Thị Hồng Hải |
Văn học Việt Nam |
Đã nghỉ chế độ |
|
TS. Trịnh Đình Hà |
Lí luận văn học, VHNN & PPDH Ngữ văn |
Đã nghỉ chế độ |
|
CN. Lê Đình Nhạc |
Trợ lý CTSV |
Đã nghỉ chế độ |
|
CN. Lê Thị Ngọc Dung |
Hành chính |
Đã nghỉ chế độ |
|
Thầy Lê Như Bình |
Lí luận văn học |
Đã nghỉ chế độ |
|
Thầy Nguyễn Mạnh Hùng |
Lí luận văn học |
Đã nghỉ chế độ |
|
Thầy Trương Mạnh Trí |
Địa lí |
Đã mất |
|
Thầy Hà Cao Phong |
NN&PPDHNV |
Đã mất |
|
Thầy Nguyễn Xuân Trần |
LLVH&VHNN |
Đã mất |
|
Thầy Hoàng Tiến Lễ |
NN&PPDHNV |
Đã mất |
|
Cô Nguyễn Thị Rần |
Địa lí |
Đã mất |
|
Thầy Nguyễn Xuân Thanh |
Địa lí |
Đã mất |
|
Thầy Phạm Văn Đấu |
Lịch sử |
Đã mất |
DANH SÁCH CÁN BỘ LÃNH ĐẠO ĐẢNG, CHÍNH QUYỀN,
ĐOÀN THỂ KHOA KHOA HỌC XÃ HỘI QUA CÁC THỜI KÌ
ĐẠI BIỂU QUỐC HỘI
TT |
Họ và tên |
Học hàm, học vị |
Nhiệm kì |
1 |
Nguyễn Thị Hường |
ThS |
Đại biểu Quốc hội khóa X |
ỦY VIÊN BAN THƯỜNG VỤ, BAN CHẤP HÀNH ĐẢNG BỘ TRƯỜNG
TT |
Họ và tên |
Học hàm, học vị |
Nhiệm kì |
1 |
Lê Văn Trưởng |
PGS.TS |
UVBTV 2010-2015; 2015-2020 |
2 |
Hoàng Thị Mai |
PGS.TS |
UVBTV 2005-2010; 2010-2015; 2015-2020; 2020-2025 |
3 |
Hoàng Thanh Hải |
PGS.TS |
UV BCH 2005-2010 |
BAN LÃNH ĐẠO KHOA (1997-2021)
I. Trưởng khoa
TT |
Họ và tên |
Học hàm, học vị |
Nhiệm kì |
1 |
Nguyễn Văn Bồng |
NGƯT |
1997-2000 |
2 |
Lê Văn Trưởng |
PGS.TS |
2001-2006 |
3 |
Hoàng Thanh Hải |
PGS.TS |
2006-2017 |
4 |
Mai Văn Tùng |
PGS.TS |
2018 - nay |
II. Phó Trưởng khoa
TT |
Họ và tên |
Học hàm, học vị |
Nhiệm kì |
1 |
Lê Văn Trưởng |
PGS.TS |
1997-2001 |
2 |
Nguyễn Văn Sơn |
GVC |
1997-2004 |
3 |
Lê Xuân Soan |
GVC.ThS |
2001-2005 |
4 |
Hoàng Thanh Hải |
PGS.TS |
2004-2006 |
5 |
Mai Thị Hồng Hải |
PGS.TS |
2001-2009 |
6 |
Nguyễn Quốc Tuấn |
TS |
2006-2017 |
7 |
Hoàng Thị Mai |
PGS.TS |
2009-2014 |
8 |
Lê Thị Phượng |
PGS.TS |
2015 - nay |
9 |
Lê Tú Anh |
PGS.TS |
2015 - nay |
BAN CHI ỦY (1997-2021)
I. Khóa 1997-1998
TT |
Họ và tên |
Học hàm, học vị |
Chức vụ |
1 |
Vũ Quý Thu |
TS |
Bí thư |
2 |
Nguyễn Văn Bồng |
NGƯT |
Phó Bí thư |
3 |
Lê Xuân Soan |
GVC.ThS |
Chi ủy viên |
II. Khóa 1998-1999
TT |
Họ và tên |
Học hàm, học vị |
Chức vụ |
1 |
Vũ Quý Thu |
TS |
Bí thư |
2 |
Lê Văn Trưởng |
PGS.TS |
Phó Bí thư |
3 |
Kiều Thọ Long |
GVC.ThS |
Chi ủy viên |
III. Khóa 1999-2000
TT |
Họ và tên |
Học hàm, học vị |
Chức vụ |
1 |
Lê Văn Trưởng |
PGS.TS |
Bí thư |
2 |
Lê Xuân Soan |
GVC.ThS |
Phó Bí thư |
3 |
Kiều Thọ Long |
GVC.ThS |
Chi ủy viên |
IV. Khóa 2000-2001
TT |
Họ và tên |
Học hàm, học vị |
Chức vụ |
1 |
Lê Văn Trưởng |
PGS.TS |
Bí thư |
2 |
Hoàng Thanh Hải |
PGS.TS |
Phó Bí thư |
3 |
Hà Cao Phong |
ThS |
Chi ủy viên |
V. Khóa 2001-2002
TT |
Họ và tên |
Học hàm, học vị |
Chức vụ |
1 |
Hoàng Thanh Hải |
PGS.TS |
Bí thư |
2 |
Lê Văn Trưởng |
PGS.TS |
Phó Bí thư |
3 |
Hà Cao Phong |
ThS |
Chi ủy viên |
VI. Khóa 2002-2003
TT |
Họ và tên |
Học hàm, học vị |
Chức vụ |
1 |
Hoàng Thanh Hải |
PGS.TS |
Bí thư |
2 |
Lê Văn Trưởng |
PGS.TS |
Phó Bí thư |
3 |
Hà Cao Phong |
ThS |
Chi ủy viên |
VII. Khóa 2003-2004
TT |
Họ và tên |
Học hàm, học vị |
Chức vụ |
1 |
Lê Văn Trưởng |
PGS.TS |
Bí thư |
2 |
Hà Cao Phong |
ThS |
Phó Bí thư |
3 |
La Đức Thuyết |
GVC |
Chi ủy viên |
VIII. Khóa 2004-2005
TT |
Họ và tên |
Học hàm, học vị |
Chức vụ |
1 |
Hoàng Thanh Hải |
PGS.TS |
Bí thư |
2 |
Lê Văn Trưởng |
PGS.TS |
Phó Bí thư |
3 |
Hoàng Thị Mai |
PGS.TS |
Chi ủy viên |
IX. Khóa 2005-2006
TT |
Họ và tên |
Học hàm, học vị |
Chức vụ |
1 |
Võ Hồng Hà |
TS |
Bí thư |
2 |
Hoàng Thanh Hải |
PGS.TS |
Phó Bí thư |
3 |
Mai Thị Hồng Hải |
PGS.TS |
Chi ủy viên |
4 |
Nguyễn Thị Giang |
ThS |
Chi ủy viên |
5 |
Nguyễn Quốc Tuấn |
TS |
Chi ủy viên |
X. Khóa 2006-2008
TT |
Họ và tên |
Học hàm, học vị |
Chức vụ |
1 |
Võ Hồng Hà |
TS |
Bí thư |
2 |
Hoàng Thanh Hải |
PGS.TS |
Phó Bí thư |
3 |
Mai Thị Hồng Hải |
PGS.TS |
Chi ủy viên |
4 |
Hỏa Thị Thúy |
PGS.TS |
Chi ủy viên |
5 |
Trần Quốc Huy |
ThS |
Chi ủy viên |
XI. Khóa 2008-2010
TT |
Họ và tên |
Học hàm, học vị |
Chức vụ |
1 |
Võ Hồng Hà |
TS |
Bí thư |
2 |
Hoàng Thanh Hải |
PGS.TS |
Phó Bí thư |
3 |
Mai Thị Hồng Hải |
PGS.TS |
Chi ủy viên |
4 |
Hỏa Thị Thúy |
PGS.TS |
Chi ủy viên |
5 |
Nguyễn Quốc Tuấn |
TS |
Chi ủy viên |
XII. Khóa 2010-2012
TT |
Họ và tên |
Học hàm, học vị |
Chức vụ |
1 |
Hoàng Thị Mai |
PGS.TS |
Bí thư |
2 |
Võ Hồng Hà |
TS |
Phó Bí thư |
3 |
Hoàng Thanh Hải |
PGS.TS |
Chi ủy viên |
4 |
Hỏa Thị Thúy |
PGS.TS |
Chi ủy viên |
5 |
Nguyễn Quốc Tuấn |
TS |
Chi ủy viên |
XIII. Khóa 2012-2015
TT |
Họ và tên |
Học hàm, học vị |
Chức vụ |
1 |
Hoàng Thị Mai |
PGS.TS |
Bí thư |
2 |
Hoàng Thanh Hải |
PGS.TS |
Phó Bí thư, Bí thư từ 11/2014 |
3 |
Nguyễn Quốc Tuấn |
TS |
Chi ủy viên |
4 |
Lê Thanh Thủy |
TS |
Chi ủy viên |
5 |
Lê Sỹ Hưng |
TS |
Chi ủy viên |
XIV. Khóa 2015-2017
TT |
Họ và tên |
Học hàm, học vị |
Chức vụ |
1 |
Hoàng Thanh Hải |
PGS.TS |
Bí thư |
2 |
Lê Thị Phượng |
PGS.TS |
Phó Bí thư |
3 |
Lê Thanh Thủy |
TS |
Chi ủy viên |
4 |
Lê Sỹ Hưng |
TS |
Chi ủy viên |
5 |
Nguyễn Thị Quế |
ThS |
Chi ủy viên |
XV. Khóa 2017-2020
TT |
Họ và tên |
Học hàm, học vị |
Chức vụ |
1 |
Lê Thị Phượng |
PGS.TS |
Bí thư |
2 |
Lê Tú Anh |
PGS.TS |
Phó Bí thư |
3 |
Mai Văn Tùng |
PGS.TS |
Chi ủy viên |
4 |
Đào Thanh Xuân |
TS |
Chi ủy viên |
5 |
Nguyễn Thị Quế |
ThS |
Chi ủy viên |
XVI. Khóa 2020-2022
TT |
Họ và tên |
Học hàm, học vị |
Chức vụ |
1 |
Mai Văn Tùng |
PGS.TS |
Bí thư |
2 |
Lê Thị Phượng |
PGS.TS |
Phó Bí thư |
3 |
Lê Tú Anh |
PGS.TS |
Chi ủy viên |
4 |
Đào Thanh Xuân |
TS |
Chi ủy viên |
5 |
Vũ Văn Duẩn |
TS |
Chi ủy viên |
CHỦ TỊCH CÔNG ĐOÀN BỘ PHẬN (1997-2015)
TT |
Họ và tên |
Học hàm, học vị |
Nhiệm kì |
1 |
Lê Thiện Duyên |
GVC |
1997-2000 |
2 |
Phạm Thị Hằng |
TS |
2000-2002 |
3 |
Phạm Văn Đấu |
TS |
2002-2006 |
4 |
Hỏa Thị Thúy |
PGS.TS |
2006-2012 |
5 |
Phạm Vân Anh |
TS |
2012-2016 |
6 |
Lê Thị Thúy Hiên |
ThS |
2015-2016 |
7 |
Vũ Thanh Hà |
TS |
2016 - nay |
BÍ THƯ LIÊN CHI ĐOÀN (1997-2019)
TT |
Họ và tên |
Học hàm, học vị |
Nhiệm kì |
1 |
Mai Thị Hồng Hải |
PGS.TS |
1997-1999 |
2 |
Ngô Xuân Sao |
ThS |
1999-2000 |
3 |
Hoàng Thị Mai |
PGS.TS |
2000-2002 |
4 |
Lê Sỹ Hưng |
TS |
2003-2005 |
5 |
Hoàng Thị Tâm |
TS |
2005-2007 |
6 |
Nguyễn Thị Thanh Hương |
TS |
2007-2010 |
7 |
Mai Văn Tùng |
PGS.TS |
2010-2014 |
8 |
Nguyễn Thị Quế |
ThS |
2014-2019 |
9 |
Vũ Văn Duẩn |
TS |
2019 - nay |
CHỦ TỊCH CHI HỘI CỰU CHIẾN BINH
TT |
Họ và tên |
Nhiệm kì |
1 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
1997 - 2011 |
2 |
Lê Đình Nhạc |
2011 - 2017 |